昏倒 [Hôn Đảo]
こんとう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ngã bất tỉnh; ngất xỉu (và ngã)

Hán tự

Hôn tối; buổi tối; hoàng hôn
Đảo lật đổ; ngã; sụp đổ; rơi; hỏng

Từ liên quan đến 昏倒