明記 [Minh Kí]

めいき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

viết rõ ràng; sự chỉ định

JP: とりあえずまともな人間にんげんはいないということを明記めいきしておきたい。

VI: Tôi muốn nêu rõ rằng không có một con người đàng hoàng nào ở đây.

Hán tự

Từ liên quan đến 明記

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 明記(めいき)
  • Loại từ: danh từ; động từ する(明記する)
  • Nghĩa khái quát: ghi rõ, nêu rõ bằng văn bản
  • Mẫu câu: 〜に明記する/〜と明記されている/明記のとおり
  • Ngữ cảnh: hợp đồng, quy định, hướng dẫn, biểu mẫu, thông báo chính thức

2. Ý nghĩa chính

明記 là “ghi chép một cách rõ ràng, minh bạch” vào văn bản, không để hiểu lầm. Thường đi với các danh mục như điều khoản, điều kiện, thời hạn, phí, phạm vi trách nhiệm.

3. Phân biệt

  • 明記 vs 記載: 記載 = ghi vào (trung lập), 明記 = ghi rõ (nhấn mạnh tính minh bạch).
  • 明記 vs 記入: 記入 = điền (vào ô/bảng), khác loại tác động.
  • 明記 vs 記述: 記述 = mô tả (thường dài, chi tiết); 明記 = nêu rõ, dứt khoát.
  • 明記 vs 明示: 明示 = chỉ rõ (không nhất thiết bằng văn bản); 明記 nhấn mạnh “bằng chữ viết”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Pháp lý–hành chính: 契約書に責任範囲を明記する。
  • Hướng dẫn–spec: 料金は税込であると明記されている。
  • Biểu mẫu: 住所をはっきりと明記してください。
  • Thư từ công việc: 明記のとおり(như đã ghi rõ) để dẫn chiếu điều đã nêu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
記載Đồng nghĩa gầnghi vàoTrung tính, không nhấn mạnh độ rõ
明示Liên quanchỉ rõKhông nhất thiết bằng văn bản
記入Liên quanđiền vàoDùng cho biểu mẫu
記述Liên quanmô tảNhấn mạnh nội dung diễn giải
曖昧(あいまい)Trái nghĩamơ hồĐối lập về mức độ rõ ràng
伏せる/非公開Trái nghĩagiấu đi/không công khaiKhông nêu rõ trong văn bản
口頭(こうとう)Liên quanmiệng, bằng lờiĐối lập kênh thể hiện với văn bản

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 明: “sáng, rõ” (On: メイ; Kun: あか-るい) → minh bạch.
  • 記: “ghi chép” (On: キ; Kun: しる-す) → ghi lại bằng chữ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản chuyên nghiệp, “nói rõ” vẫn chưa đủ nếu không “ghi rõ”. Vì vậy, khi muốn ràng buộc pháp lý, hãy dùng cấu trúc như 「〜について契約書に明記する」 thay vì chỉ “thông báo”.

8. Câu ví dụ

  • 契約書に支払期限を明記してください。
    Vui lòng ghi rõ thời hạn thanh toán trong hợp đồng.
  • 料金は税込みであると規約に明記されている。
    Trong điều khoản có ghi rõ rằng giá đã bao gồm thuế.
  • 応募条件は募集要項に明記のとおりです。
    Điều kiện ứng tuyển đúng như đã ghi rõ trong thông báo tuyển.
  • 返品不可であることを領収書に明記した。
    Tôi đã ghi rõ trên hóa đơn rằng không được trả hàng.
  • 住所と氏名をはっきり明記してください。
    Hãy ghi rõ địa chỉ và họ tên.
  • 保証の対象外である点は説明書に明記しておく。
    Điểm nằm ngoài phạm vi bảo hành sẽ được ghi rõ trong hướng dẫn.
  • 著作権表記はクレジット欄に明記すること。
    Vui lòng ghi rõ bản quyền ở mục credit.
  • 会場へのアクセス方法がサイトに明記されていない。
    Trang web không ghi rõ cách đến địa điểm.
  • 本日付での改定内容を通知書に明記した。
    Đã ghi rõ nội dung điều chỉnh có hiệu lực hôm nay trong thông báo.
  • 免責事項は小さくなく、読みやすく明記すべきだ。
    Điều khoản miễn trừ nên được ghi rõ ràng, dễ đọc, không quá nhỏ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 明記 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?