明かり障子 [Minh Chướng Tử]
あかりしょうじ

Danh từ chung

cửa giấy cho ánh sáng lọt qua

Hán tự

Minh sáng; ánh sáng
Chướng cản trở
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 明かり障子