障子
[Chướng Tử]
しょうじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
cửa trượt giấy
JP: 壁に耳あり障子に目あり。
VI: Tai vách mạch rừng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
壁に耳あり、障子に目あり。
Rừng có mạch vách có tai.
壁に耳有り障子に目有り。
Tai vách mạch rừng.