日向ぼっこ
[Nhật Hướng]
ひなたぼっこ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tắm nắng; phơi nắng
JP: 猫は日なたぼっこをしていた。
VI: Mèo đã phơi nắng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
猫は日向ぼっこが好きなんだよ。
Mèo thích phơi nắng.
猫が日向ぼっこしてるよ。
Con mèo đang phơi nắng kìa.
猫が日向ぼっこしてたよ。
Con mèo đã phơi nắng.
トムなら日向ぼっこしてるよ。
Nếu là Tom, chắc hẳn anh ấy đang phơi nắng.
彼はよく何もせずに日向ぼっこをしていた。
Anh ấy thường phơi nắng mà không làm gì cả.