新妻 [Tân Thê]
にいづま
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

vợ mới

Hán tự

Tân mới
Thê vợ; người phối ngẫu

Từ liên quan đến 新妻