新味
[Tân Vị]
しんみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
vị mới; sự mới lạ; sự độc đáo; sự tươi mới
JP: 新期にスタートしたテレビ番組だが、あいも変わらず新味がないな。
VI: Chương trình truyền hình mới bắt đầu trong mùa mới nhưng vẫn không có gì mới mẻ.