新しく
[Tân]
あたらしく
Trạng từ
mới
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それは新しいです。
Nó mới.
それは新しくない。
Nó không mới.
このテープレコーダーは新しくない。
Máy ghi âm này không mới.
新しい仕事はどう?
Công việc mới của bạn thế nào?
新しいクラスはどう?
Lớp học mới thế nào?
新しい先生ですか?
Bạn là giáo viên mới phải không?
この世に新しいものはない。
Trên đời này không có gì là mới.
新しい車買ったの?
Bạn đã mua xe mới à?
カラムは新しい先生です。
Calum là giáo viên mới.
新しい友達はできた?
Bạn đã kết bạn mới chưa?