斑紋 [Ban Văn]
斑文 [Ban Văn]
はんもん

Danh từ chung

đốm; vằn; hoa văn đốm; hoa văn loang lổ

Hán tự

Ban đốm; vết; chấm; mảng
Văn huy hiệu; hoa văn
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)

Từ liên quan đến 斑紋