斎戒沐浴 [Trai Giới Mộc Dục]
斎戒もく浴 [Trai Giới Dục]
さいかいもくよく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

thanh tẩy

Hán tự

Trai thanh tẩy; thức ăn Phật giáo; phòng; thờ cúng; tránh; giống nhau
Giới giới răn
Mộc rửa
Dục tắm; được ưu ái

Từ liên quan đến 斎戒沐浴