文庫 [Văn Khố]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
thư viện
JP: それらの書物で立派な文庫ができるだろう。
VI: Những cuốn sách đó có thể tạo thành một thư viện đáng kể.
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
sách bìa mềm
🔗 文庫本・ぶんこぼん
Danh từ chung
thư viện
JP: それらの書物で立派な文庫ができるだろう。
VI: Những cuốn sách đó có thể tạo thành một thư viện đáng kể.
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
sách bìa mềm
🔗 文庫本・ぶんこぼん
- Tủ sách/bộ sưu tập sách (có thể là thư tịch địa phương, chuyên đề): 郷土文庫(tủ sách địa phương).
- Dòng sách khổ nhỏ “文庫本/文庫版”: khổ A6, giá rẻ, tiện mang theo; thường tái bản tác phẩm đã xuất bản dạng lớn.
- Là tên series của NXB: 岩波文庫, 角川文庫, 新潮文庫.
- Trong thư viện: 郷土文庫に寄贈する(quyên tặng cho tủ sách địa phương).
- Trong xuất bản: 文庫化(chuyển sang bản bunko), 文庫サイズ(kích thước bunko).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 文庫本/文庫版 | Liên quan | sách khổ bunko/phiên bản bunko | Dạng vật thể/phiên bản cụ thể |
| 書庫 | Đồng nghĩa gần | kho sách | Nơi lưu trữ sách, thiên về không gian |
| 図書館 | Đối chiếu | thư viện | Cơ sở công cộng/quản lý thư tịch |
| 単行本/ハードカバー | Đối nghĩa (đối lập loại) | sách đơn hành/khổ lớn, bìa cứng | Đối lập với bản khổ nhỏ giá rẻ 文庫 |
| 新書 | Đối chiếu | dòng “shinsho” | Khổ nhỏ khác, thiên về sách phổ cập chuyên đề |
文(văn, chữ, hoa văn) + 庫(kho, nhà chứa; 广 + 車) ⇒ 文庫: “kho/tủ chứa văn sách”; mở rộng nghĩa thành tên dòng sách khổ nhỏ.
Dòng 文庫 giúp phổ cập tác phẩm kinh điển với giá phải chăng, khổ nhỏ tiện mang theo – một nét đặc trưng của thị trường sách Nhật. Các series như 岩波文庫, 角川文庫 tạo “bản sắc biên tập” riêng, giúp người đọc chọn sách theo gu của từng tủ sách.
Bạn thích bản giải thích này?