文字盤 [Văn Tự Bàn]
もじばん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

mặt số (đồng hồ, máy đo, v.v.); mặt đồng hồ

Danh từ chung

bàn phím (máy đánh chữ, v.v.)

Danh từ chung

bảng chữ cái (dụng cụ giao tiếp cho người không thể nói); bảng giao tiếp

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Tự chữ; từ
Bàn khay; bát nông; đĩa; thùng; bảng; đĩa nhạc

Từ liên quan đến 文字盤