ダイヤル
ダイアル
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

quay số

JP: ダイヤルしき電話でんわって、ほとんどなくなったな。

VI: Điện thoại quay số giờ ít thấy lắm rồi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ダイヤル直通ちょくつうですか。
Đây có phải là đường dây trực tiếp không?
直接ちょくせつダイヤルできますか。
Tôi có thể quay số trực tiếp không?
かれ自転車じてんしゃのロックのダイヤルをまわした。
Anh ấy đã xoay nút khóa của xe đạp.
市外しがい局番きょくばんもダイヤルするのですか。
Tôi cần phải quay số mã vùng ngoại thành nữa phải không?
ぼくはうっかり受話器じゅわきをはずさないでダイヤルをまわした。
Tôi đã quay số mà không nhấc ống nghe.
トムはもういちどその番号ばんごうをダイヤルした。
Tom đã quay số đó một lần nữa.

Từ liên quan đến ダイヤル