文字盤
[Văn Tự Bàn]
もじばん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
mặt số (đồng hồ, máy đo, v.v.); mặt đồng hồ
Danh từ chung
bàn phím (máy đánh chữ, v.v.)
Danh từ chung
bảng chữ cái (dụng cụ giao tiếp cho người không thể nói); bảng giao tiếp