数珠 [Số Châu]
珠数 [Châu Số]
じゅず
ずず
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

chuỗi hạt

JP: 修道しゅうどうのように頭巾ずきんをかぶったくもは、ポツリポツリとちるあめ数珠じゅずのようにつまぐっている。

VI: Những đám mây đội mũ như nhà sư, từng giọt mưa rơi như hạt chuỗi.

Hán tự

Số số; sức mạnh
Châu ngọc trai; đá quý

Từ liên quan đến 数珠