Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ロザリオ
🔊
Danh từ chung
chuỗi hạt mân côi
Từ liên quan đến ロザリオ
念珠
ねんじゅ
chuỗi hạt cầu nguyện
数珠
じゅず
chuỗi hạt