数式 [Số Thức]
すうしき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

công thức số

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは理論りろん根幹こんかんとなる数式すうしきである。
Đây là công thức toán học cơ bản của lý thuyết.

Hán tự

Số số; sức mạnh
Thức phong cách; nghi thức

Từ liên quan đến 数式