数字 [Số Tự]

すうじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

chữ số

JP: 数字すうじ天文学てんもんがくてきなものだろう。

VI: Con số đó có vẻ như là vô cùng lớn.

JP: 小切手こぎって金額きんがく数字すうじ文字もじ両方りょうほういてください。

VI: Hãy viết số tiền trên séc bằng cả chữ và số.

Danh từ chung

con số

Danh từ chung

vài ký tự

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

数字すうじひとえらんで。
Hãy chọn một con số.
ローマ数字すうじわかる?
Bạn biết số La Mã không?
きゅうせんひゃくじゅうはちおくいちせんよんひゃくななじゅうまんさんせんろくひゃくきゅうじゅうは、じゅうけた数字すうじです。
925,814,703,692 là một con số gồm 12 chữ số.
トムは数字すうじつよい。
Tom giỏi toán.
925,814,703,692は、12けた数字すうじです。
925,814,703,692 là một con số gồm 12 chữ số.
3けた数字すうじです。
Đó là một con số có ba chữ số.
数字すうじうそをつくのではない、うそつきが数字すうじ使つかうのだ。
Con số không nói dối, người nói dối mới sử dụng con số.
ちょっと数字すうじよわいのです。
Tôi hơi yếu về mặt con số.
きな数字すうじなにぁに?
Con số yêu thích của bạn là gì?
数字すうじ合計ごうけいしてください。
Hãy cộng các con số lại.

Hán tự

Từ liên quan đến 数字

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 数字(すうじ)
  • Cách đọc: すうじ
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: “chữ số/ký tự số; con số (dạng ký tự)”
  • Ngữ vực: chung; dùng trong học tập, CNTT, kế toán, biểu mẫu.

2. Ý nghĩa chính

- Ký tự số: 0–9 (アラビア数字), 一二三…(漢数字).
- “Con số” khi nhấn vào biểu diễn bằng ký tự; khi nhấn giá trị toán học nên dùng 数値.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • : “số” nói chung/độ lớn trừu tượng (ví dụ: 自然数). Không phải ký tự.
  • 数値: giá trị số (numeric value). 数字 là ký tự biểu diễn.
  • 番号: “số hiệu”/mã số định danh (ID). Gồm các 数字 (và đôi khi chữ cái).
  • : “chữ số hàng” (đơn vị, chục, trăm…).
  • アラビア数字 vs 漢数字: hai hệ ký tự số.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 数字を入力する/読む/書く/確認する/並べる/丸める.
  • Mẫu câu:
    • 2桁/8桁の数字 (số có 2/8 chữ số).
    • 数字で示す/可視化する (biểu diễn bằng con số).
    • 電話番号の数字を一つ間違えた (sai một chữ số của số điện thoại).
  • Ngữ cảnh: nhập liệu, báo cáo, thống kê, tài chính, giáo dục cơ bản.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Đối chiếu Số (trừu tượng) Không phải ký tự.
数値 Đối chiếu Giá trị số Nhấn vào giá trị toán học.
番号 Liên quan Số hiệu, mã số Dãy định danh có thể gồm chữ số.
Liên quan Chữ số hàng Đơn vị vị trí trong số.
アラビア数字 Liên quan Chữ số Ả Rập 0–9.
漢数字 Liên quan Chữ số Hán 一二三四…
暗証番号 Liên quan Mã PIN Một dãy 数字 (thường 4–6).
数式 Liên quan Công thức số Biểu thức toán học.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (スウ/かず): số, đếm.
  • (ジ/あざ): chữ, ký tự.
  • Kết hợp “số + chữ” → ký tự biểu diễn con số → 数字.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, “数字で示す” nhấn tính định lượng; còn “数値” dùng khi tính toán/so sánh. Trong giao diện nhập liệu, nhãn “半角数字で入力してください” yêu cầu dùng chữ số 0–9 nửa chiều rộng theo chuẩn ASCII.

8. Câu ví dụ

  • 数字を入力してください。
    Vui lòng nhập chữ số.
  • パスワードには8桁の数字を含めてください。
    Mật khẩu hãy bao gồm 8 chữ số.
  • 売上を数字で示して説明する。
    Trình bày doanh số bằng con số.
  • 彼は数字に強いので経理に向いている。
    Anh ấy giỏi về con số nên hợp với kế toán.
  • 電話番号の数字を一つ打ち間違えた。
    Tôi gõ sai một chữ số của số điện thoại.
  • この書類は漢数字で記入してください。
    Văn bản này hãy điền bằng chữ số Hán.
  • 数字の並びを覚えるコツを教えてください。
    Hãy chỉ mẹo để ghi nhớ chuỗi chữ số.
  • テストの数字だけでは能力は測れない。
    Chỉ dựa vào con số của bài kiểm tra thì không đo được năng lực.
  • その数字は四捨五入してください。
    Hãy làm tròn con số đó.
  • 数字とアルファベットを交ぜて入力する。
    Nhập lẫn chữ số và chữ cái.
💡 Giải thích chi tiết về từ 数字 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?