播種 [Bá Chủng]
は種 [Chủng]
はしゅ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
gieo hạt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
gieo hạt