撒哈拉 [Tát Cáp Lạp]
サハラ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Sahara

JP: サハラは広大こうだい砂漠さばくです。

VI: Sahara là một sa mạc rộng lớn.

Từ liên quan đến 撒哈拉