Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スペイン領サハラ
[Lĩnh]
スペインりょうサハラ
🔊
Danh từ chung
Sahara thuộc Tây Ban Nha
Hán tự
領
Lĩnh
quyền hạn; lãnh thổ; lãnh địa; triều đại
Từ liên quan đến スペイン領サハラ
サハラ
Sahara