摩天楼
[Ma Thiên Lâu]
まてんろう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
nhà chọc trời
JP: その摩天楼はまわりの他の建物の上方にそびえていた。
VI: Tòa nhà chọc trời đó nhô cao hơn các tòa nhà xung quanh.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
そのビルはニューヨークの摩天楼と比べると小さい。
Tòa nhà đó nhỏ hơn so với các tòa nhà chọc trời ở New York.