Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
損耗人員
[Tổn 耗 Nhân Viên]
そんもうじんいん
🔊
Danh từ chung
thương vong
Hán tự
損
Tổn
thiệt hại; mất mát; bất lợi; tổn thương; làm tổn thương
耗
giảm
人
Nhân
người
員
Viên
nhân viên; thành viên
Từ liên quan đến 損耗人員
戦闘犠牲者
せんとうぎせいしゃ
thương vong