揶揄 [Gia Du]
やゆ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trêu chọc; chế giễu

Hán tự

Gia trêu chọc; đùa giỡn
Du kéo; trêu chọc

Từ liên quan đến 揶揄