握手 [Ác Thủ]

あくしゅ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bắt tay

JP: かれ友人ゆうじん握手あくしゅした。

VI: Anh ấy đã bắt tay với bạn mình.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hòa giải; hợp tác

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

握手あくしゅしようぜ!
Hãy bắt tay nhau nào!
握手あくしゅしましょう。
Xin hãy bắt tay.
かれ握手あくしゅもとめた。
Anh ấy đã xin bắt tay.
かれ握手あくしゅことわった。
Anh ấy đã từ chối bắt tay.
握手あくしゅしてください。
Làm ơn bắt tay với tôi.
かれ友人ゆうじん握手あくしゅをした。
Anh ấy đã bắt tay với bạn mình.
わたし彼女かのじょ握手あくしゅをした。
Tôi đã bắt tay cô ấy.
わたし彼女かのじょ握手あくしゅした。
Tôi đã bắt tay cô ấy.
わたしはジェーンと握手あくしゅをした。
Tôi đã bắt tay với Jane.
かれわたし握手あくしゅした。
Anh ấy đã bắt tay với tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 握手

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 握手
  • Cách đọc: あくしゅ
  • Loại từ: Danh từ; N + する (する-động từ)
  • Nghĩa khái quát: bắt tay; cái bắt tay
  • Độ trang trọng/khẩu ngữ: trung tính; dùng cả trang trọng lẫn đời thường
  • Ghi chú: Cấu trúc phổ biến: 〜と握手する, 固い握手, 握手を交わす

2. Ý nghĩa chính

  • Bắt tay: cử chỉ chào hỏi, chúc mừng, ký kết, hòa giải.
  • Ẩn dụ (ít): “bắt tay” hợp tác giữa tổ chức/cá nhân.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 握手 vs 手を握る: 手を握る là “nắm tay” (giữ tay) nói chung; 握手 là “bắt tay” theo nghi thức.
  • 握手 vs ハンドシェイク: ハンドシェイク là tiếng mượn, dùng trong IT/marketing chỉ quy trình “bắt tay” kỹ thuật; 握手 chung hơn.
  • 握手する vs 握手を交わす: Cả hai đều tự nhiên; 交わす trang trọng/đẹp văn hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: A と 握手する / A と B が 握手する.
  • Đi kèm tính từ: 固い握手 (bắt tay chặt), 軽い握手 (bắt tay nhẹ), 笑顔で握手.
  • Trong nghi lễ/ký kết hay hòa giải: 合意の後、握手を交わした.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ハグLiên quanômChào hỏi kiểu Tây phương.
会釈Liên quangật đầu chàoLịch sự kiểu Nhật.
抱擁Liên quanôm chặtTrang trọng/văn viết.
手を握るGần nghĩanắm tayHành động chung, không nhất thiết nghi thức.
拒むĐối nghĩa hành vitừ chốiTừ chối bắt tay, hợp tác.
和解Liên quanhòa giảiThường đi kèm “bắt tay”.
合意Liên quanthỏa thuậnHành vi sau ký kết.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

: bộ (tay) + phần âm → nghĩa “nắm, cầm”. : “tay”. Ghép lại 握手 là “nắm tay” → bắt tay.

7. Bình luận mở rộng (AI)

握手 là nghi thức phổ quát, nhưng trong bối cảnh Nhật, cúi chào vẫn phổ biến. Sau dịch bệnh, “không bắt tay” cũng có thể chấp nhận; khi đó thay bằng 会釈/お辞儀. Trong IT, “TCP ハンドシェイク” vẫn dịch là ハンドシェイク hơn là 握手.

8. Câu ví dụ

  • 初対面の相手と握手した。
    Tôi đã bắt tay với người gặp lần đầu.
  • 笑顔で握手を交わして、取引が成立した。
    Hai bên mỉm cười bắt tay và giao dịch được chốt.
  • サインの後、両首脳が固い握手を交わした。
    Sau khi ký, hai nhà lãnh đạo bắt tay chặt.
  • ファンと握手できるイベントが開かれた。
    Đã tổ chức sự kiện có thể bắt tay với người hâm mộ.
  • 彼は握手を拒んだ。
    Anh ta từ chối bắt tay.
  • 別れ際に軽く握手をした。
    Khi chia tay chúng tôi bắt tay nhẹ.
  • 和解の印として握手した。
    Chúng tôi bắt tay như dấu hiệu hòa giải.
  • 監督と選手が勝利の握手を交わす。
    Huấn luyện viên và cầu thủ bắt tay mừng chiến thắng.
  • 衛生面を考えて握手は控えた。
    Cân nhắc vệ sinh nên tôi hạn chế bắt tay.
  • オンライン会議では握手の代わりに会釈した。
    Trong họp online, tôi cúi chào thay cho bắt tay.
💡 Giải thích chi tiết về từ 握手 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?