提供者 [Đề Cung Giả]

ていきょうしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

người cung cấp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

知事ちじ被害ひがいしゃたいして援助えんじょ提供ていきょうすることをめた。
Thống đốc đã quyết định cung cấp hỗ trợ cho các nạn nhân.
わたしたちは洪水こうずい被災ひさいしゃもの衣類いるい提供ていきょうした。
Chúng tôi đã cung cấp thực phẩm và quần áo cho nạn nhân lũ lụt.
旅行りょこう相談そうだんセンターは個人こじん旅行りょこうしゃにサービスを提供ていきょうする。
Trung tâm tư vấn du lịch của chúng tôi cung cấp dịch vụ cho khách du lịch cá nhân.
編集へんしゅうしゃはささいな事実じじつ読者どくしゃ提供ていきょうするのに極端きょくたんはしることがよくある。
Các biên tập viên thường có xu hướng đi quá xa trong việc cung cấp những sự thật nhỏ nhặt cho độc giả.
米国べいこくにおいて「リベート」は、おもにメーカーが消費しょうひしゃ直接ちょくせつ提供ていきょうするインセンティブ手段しゅだんとしてひろ認識にんしきされている。
Tại Hoa Kỳ, "rebate" được rộng rãi nhận thức là phương tiện khuyến khích mà chủ yếu các nhà sản xuất cung cấp trực tiếp cho người tiêu dùng.
本来ほんらいは、貧困ひんこんそう女性じょせい子供こども医療いりょう保護ほご提供ていきょうするために創設そうせつされた制度せいどである、アメリカてい所得しょとくしゃ医療いりょう扶助ふじょ制度せいどが、今日きょうでは、その予算よさんやくぶんの1を老人ろうじんついやしている。
Hệ thống hỗ trợ y tế cho người có thu nhập thấp ở Mỹ, ban đầu được thành lập để cung cấp bảo vệ y tế cho phụ nữ và trẻ em thuộc tầng lớp nghèo, nay đã chiếm khoảng một phần ba ngân sách cho người cao tuổi.

Hán tự

Từ liên quan đến 提供者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 提供者
  • Cách đọc: ていきょうしゃ
  • Loại từ: Danh từ chỉ người.
  • Nghĩa khái quát: “người cung cấp” (hàng hóa, dịch vụ, thông tin, dữ liệu, nội dung, cơ quan/tổ chức cung cấp; cả “người hiến” trong y khoa).
  • Lĩnh vực: Kinh doanh, CNTT, truyền thông, pháp lý, y khoa.

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ cá nhân/tổ chức đóng vai trò cung cấp một thứ gì đó: 情報提供者 (người cung cấp thông tin), データ提供者 (người cung cấp dữ liệu), サービス提供者 (nhà cung cấp dịch vụ), コンテンツ提供者 (nhà cung cấp nội dung), 臓器提供者 (người hiến tạng = ドナー).
- Sắc thái trung tính, nhấn vào tư cách “bên cung cấp”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 提供者 vs 供給者: 供給者 thiên về cung ứng hàng hóa ra thị trường; 提供者 rộng hơn (dịch vụ, thông tin, quyền lợi…).
  • 提供者 vs 提供元: 提供元 là “bên/nguồn cung cấp” (tổ chức/đơn vị), không nhấn mạnh “người”.
  • 提供者 vs 寄贈者/寄付者: Khi là hiến/tặng, dùng 寄贈者・寄付者; trong y khoa có ドナー (donor) tương đương 臓器提供者.
  • 提供者 vs 利用者/受給者: Quan hệ vai – bên cung cấp đối lập với bên nhận/sử dụng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N+の+提供者(データの提供者, 画像の提供者); Nの提供者となる; 提供者情報/提供者責任.
  • Trong IT/luật: サービス提供者の責任, 情報提供者の匿名性を保護する.
  • Trong y khoa: 臓器提供者, 骨髄提供者; thường kèm quy trình pháp lý/nguyên tắc đạo đức.
  • Trong truyền thông: 写真提供者, 映像提供者, クレジット表記 “提供”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
供給者 Gần nghĩa Nhà cung ứng Nhấn mạnh chuỗi cung ứng hàng hóa.
提供元 Liên quan Đơn vị/nguồn cung cấp Chỉ tổ chức/nguồn gốc nhiều hơn.
寄贈者/寄付者 Đồng nghĩa theo ngữ cảnh Người tặng/nhà tài trợ Khi đối tượng là vật/tài chính quyên tặng.
ドナー Đồng nghĩa (y khoa) Người hiến Vay mượn tiếng Anh “donor”.
スポンサー Liên quan Nhà tài trợ Tài trợ tài chính/quảng bá.
利用者 Đối nghĩa Người dùng Bên tiếp nhận/dùng dịch vụ, thông tin.
受給者/受益者 Đối nghĩa Người thụ hưởng Bên nhận lợi ích/chi trả.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 提(đề): bộ 扌 (tay) + phần phonetic, nghĩa “đưa ra, nêu lên, đề xuất”.
  • 供(cung): bộ 亻 (nhân) + 共, nghĩa “cung cấp, cùng nhau”.
  • 者(giả): nghĩa “người, kẻ; người làm…”.
  • 提供+者 → “người làm hành vi cung cấp”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong các văn bản pháp lý/công nghệ, 提供者 có thể gắn với “trách nhiệm” (提供者責任) và “quyền/khía cạnh đạo đức” (ẩn danh, đồng ý sử dụng). Khi học từ này, hãy gắn với các cụm chuyên ngành để nhớ nhanh: 情報提供者, データ提供者, サービス提供者, 臓器提供者.

8. Câu ví dụ

  • このデータの提供者は大学の研究室だ。
    Người cung cấp dữ liệu này là phòng thí nghiệm của trường đại học.
  • 情報提供者の匿名性を守る必要がある。
    Cần bảo vệ tính ẩn danh của người cung cấp thông tin.
  • サービス提供者の責任範囲を明確にする。
    Làm rõ phạm vi trách nhiệm của nhà cung cấp dịch vụ.
  • 画像の提供者にクレジットを表示してください。
    Vui lòng hiển thị credit cho người cung cấp hình ảnh.
  • その企業は資金提供者としてプロジェクトに参加した。
    Công ty đó tham gia dự án với tư cách nhà tài trợ vốn.
  • 臓器提供者が見つからず、手術が延期された。
    Không tìm được người hiến tạng nên ca phẫu thuật bị hoãn.
  • 複数の提供者から集めたデータを統合する。
    Tích hợp dữ liệu thu thập từ nhiều nhà cung cấp.
  • コンテンツ提供者と配信プラットフォームが提携した。
    Nhà cung cấp nội dung đã hợp tác với nền tảng phân phối.
  • 匿名の情報提供者から有力な手がかりを得た。
    Thu được manh mối quan trọng từ người cung cấp thông tin ẩn danh.
  • データ提供者の同意なく二次利用してはならない。
    Không được tái sử dụng khi chưa có sự đồng ý của người cung cấp dữ liệu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 提供者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?