掲示板 [Yết Thị Bản]
けいじばん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

bảng thông báo; bảng hiển thị; bảng thông tin

JP: 掲示板けいじばんには「危険きけん!1まんボルト」といてある。

VI: Trên bảng thông báo có ghi "Nguy hiểm! 10,000 volts".

Danh từ chung

Lĩnh vực: Internet

bảng thông báo điện tử; BBS

🔗 電子掲示板

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

掲示板けいじばんあたらしいサーバーに移転いてんしました。
Diễn đàn đã được chuyển sang máy chủ mới.
かれ掲示板けいじばんにそのビラをびょうでめた。
Anh ấy đã dùng đinh ghim tờ rơi lên bảng thông báo.
掲示板けいじばんらすひと精神せいしん状態じょうたいがわかりません。
Tôi không hiểu tâm lý của những người làm loạn trên bảng tin.
試験しけんちた学生がくせい名前なまえ掲示板けいじばんされた。
Tên của những sinh viên rớt kỳ thi đã được công bố trên bảng thông báo.
その公園こうえんおおくの掲示板けいじばん芝生しばふない禁止きんしいてあった。
Nhiều biển báo trong công viên có ghi "Cấm vào cỏ".
援助えんじょ交際こうさいをほのめかすネット掲示板けいじばんんだ女子高じょしこうせい検挙けんきょされました。
Một nữ sinh đã bị bắt vì đăng bài trên một diễn đàn mạng ám chỉ mại dâm.
ととのえられたちょうつくえ、いくつかのパイプ椅子いすかべ掲示板けいじばんにはカレンダーとプリントすうまいられている。
Chiếc bàn dài được sắp xếp gọn gàng, một số ghế ống, và trên bảng thông báo trên tường được gắn kèm lịch và vài tờ giấy in.

Hán tự

Yết dán (thông báo); treo; trưng bày; xuất bản; mô tả
Thị chỉ ra; biểu thị
Bản ván; bảng; tấm; sân khấu

Từ liên quan đến 掲示板