1. Thông tin cơ bản
- Từ: 推薦(すいせん)
- Cách đọc: すいせん
- Từ loại: Danh từ; する-động từ (推薦する)
- Nghĩa khái quát: “tiến cử, đề cử; giới thiệu (kèm sự bảo chứng)”
- Ngữ vực: học thuật, tuyển dụng, thủ tục; trang trọng hơn “おすすめ”.
2. Ý nghĩa chính
- Đề cử một người/việc vào vị trí, giải thưởng, chương trình (例: 候補者を推薦する).
- Giới thiệu có bảo chứng (đi cùng thư, lý do): 推薦状, 推薦理由, 推薦入学 (tuyển thẳng/ưu tiên theo diện tiến cử).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 紹介: giới thiệu đơn thuần, trung gian kết nối; không nhất thiết bảo chứng chất lượng.
- 勧める/おすすめ: khuyên dùng/đề xuất (món ăn, sản phẩm); sắc thái đời thường, không phải đề cử chính thức.
- 推挙: trang trọng/cổ điển hơn “tiến cử”, dùng trong văn viết nghi lễ.
- 自薦 vs 他薦: tự đề cử vs được người khác đề cử.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu:
- 候補者Aを委員に推薦する (tiến cử A làm ủy viên).
- 教授に推薦状を書いてもらう (nhờ giáo sư viết thư giới thiệu).
- B大学へ推薦される/B大学に推薦入学する (được tiến cử vào/được tuyển thẳng vào ĐH B).
- 〜として推薦する/される (được tiến cử với tư cách ~).
- Collocation: 推薦状, 推薦理由, 推薦入学, 推薦図書, 推薦者, 自薦・他薦.
- Ngữ cảnh: hồ sơ học bổng, học thuật, nhân sự, giải thưởng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 紹介 |
Đối chiếu |
Giới thiệu |
Không kèm bảo chứng chính thức. |
| 勧める/おすすめ |
Đối chiếu |
Gợi ý/khuyên dùng |
Đời thường, không phải đề cử. |
| 推挙 |
Đồng nghĩa (trang trọng) |
Tiến cử |
Văn phong nghi lễ/cổ điển. |
| 推薦状 |
Liên quan |
Thư giới thiệu |
Tài liệu kèm theo khi tiến cử. |
| 推薦入学 |
Liên quan |
Tuyển sinh diện tiến cử |
Hệ thống tuyển thẳng/ưu tiên. |
| 自薦 |
Đối chiếu nội bộ |
Tự đề cử |
Ứng viên tự ứng cử. |
| 他薦 |
Đối chiếu nội bộ |
Được người khác đề cử |
Bên thứ ba tiến cử. |
| 指名 |
Liên quan |
Chỉ định, đề cử |
Hành vi nêu đích danh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 推 (スイ/おす): đẩy, suy đoán; mang ý “đẩy lên/đưa ra”.
- 薦 (セン/すすめる): tiến cử, đề xuất.
- Gợi nhớ: “đẩy” người/việc “tiến cử” lên phía trước → 推薦.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, “おすすめ” phổ biến ở dịch vụ/ẩm thực, còn 推薦 dành cho bối cảnh chính thức và có trách nhiệm đi kèm. Khi viết thư, khung mẫu là 「〜さんを〜として推薦いたします」, nêu rõ thành tích + lý do 推薦理由.
8. Câu ví dụ
- 教授に推薦状を書いていただいた。
Tôi đã được giáo sư viết thư giới thiệu.
- 彼は次期リーダーに推薦された。
Anh ấy được đề cử làm lãnh đạo kế nhiệm.
- この奨学金は学校長の推薦が必要だ。
Học bổng này cần sự tiến cử của hiệu trưởng.
- 自薦・他薦は問わないので、自由に推薦してください。
Không phân biệt tự đề cử hay được đề cử, xin hãy đề cử tự do.
- 委員会は三名の候補者を推薦した。
Ủy ban đã tiến cử ba ứng viên.
- 彼女は医学部への推薦入学が決まった。
Cô ấy đã đỗ diện tuyển thẳng vào khoa Y.
- 社内推薦を受けて海外研修に参加した。
Tôi nhận được tiến cử nội bộ và tham gia khóa tu nghiệp ở nước ngoài.
- どなたをこのポストに推薦しますか。
Anh/chị sẽ đề cử ai cho vị trí này?
- 私はこの本を公式の推薦図書として提案した。
Tôi đã đề xuất cuốn sách này làm tài liệu khuyến nghị chính thức.
- 十分な根拠がないものは推薦できません。
Những thứ thiếu căn cứ đầy đủ thì không thể tiến cử.