推薦 [Thôi Tiến]

すいせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đề cử; giới thiệu; ủng hộ

JP: わたしたちかれ議長ぎちょう推薦すいせんした。

VI: Chúng tôi đã đề cử anh ấy làm chủ tịch.

🔗 推奨

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自賛じさん推薦すいせんにならない。
Tự khen mình không phải là lời giới thiệu tốt.
推薦すいせんとればよかった。
Giá mà tôi đã được giới thiệu.
このレストランは推薦すいせんできます。
Tôi có thể giới thiệu nhà hàng này.
先生せんせい推薦すいせんじょういてくれた。
Giáo viên đã viết thư giới thiệu cho tôi.
ゲイのクラブを推薦すいせんしてください。
Làm ơn giới thiệu cho tôi một câu lạc bộ dành cho người đồng tính.
あなたが推薦すいせんする場所ばしょはありますか。
Bạn có địa điểm nào để giới thiệu không?
先生せんせいわたしのために推薦すいせんじょういた。
Thầy giáo đã viết thư giới thiệu cho tôi.
わたしはこのほんをあなたに推薦すいせんできます。
Tôi có thể giới thiệu cuốn sách này cho bạn.
かれはあなたをよい地位ちい推薦すいせんするだろう。
Anh ấy sẽ giới thiệu bạn cho một vị trí tốt.
課長かちょうからもらった推薦すいせんじょうものった。
Giấy giới thiệu nhận được từ trưởng phòng đã phát huy tác dụng.

Hán tự

Từ liên quan đến 推薦

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 推薦(すいせん)
  • Cách đọc: すいせん
  • Từ loại: Danh từ; する-động từ (推薦する)
  • Nghĩa khái quát: “tiến cử, đề cử; giới thiệu (kèm sự bảo chứng)”
  • Ngữ vực: học thuật, tuyển dụng, thủ tục; trang trọng hơn “おすすめ”.

2. Ý nghĩa chính

- Đề cử một người/việc vào vị trí, giải thưởng, chương trình (例: 候補者を推薦する).
- Giới thiệu có bảo chứng (đi cùng thư, lý do): 推薦状, 推薦理由, 推薦入学 (tuyển thẳng/ưu tiên theo diện tiến cử).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 紹介: giới thiệu đơn thuần, trung gian kết nối; không nhất thiết bảo chứng chất lượng.
  • 勧める/おすすめ: khuyên dùng/đề xuất (món ăn, sản phẩm); sắc thái đời thường, không phải đề cử chính thức.
  • 推挙: trang trọng/cổ điển hơn “tiến cử”, dùng trong văn viết nghi lễ.
  • 自薦 vs 他薦: tự đề cử vs được người khác đề cử.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu:
    • 候補者Aを委員に推薦する (tiến cử A làm ủy viên).
    • 教授に推薦状を書いてもらう (nhờ giáo sư viết thư giới thiệu).
    • B大学へ推薦される/B大学に推薦入学する (được tiến cử vào/được tuyển thẳng vào ĐH B).
    • 〜として推薦する/される (được tiến cử với tư cách ~).
  • Collocation: 推薦状, 推薦理由, 推薦入学, 推薦図書, 推薦者, 自薦・他薦.
  • Ngữ cảnh: hồ sơ học bổng, học thuật, nhân sự, giải thưởng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
紹介 Đối chiếu Giới thiệu Không kèm bảo chứng chính thức.
勧める/おすすめ Đối chiếu Gợi ý/khuyên dùng Đời thường, không phải đề cử.
推挙 Đồng nghĩa (trang trọng) Tiến cử Văn phong nghi lễ/cổ điển.
推薦状 Liên quan Thư giới thiệu Tài liệu kèm theo khi tiến cử.
推薦入学 Liên quan Tuyển sinh diện tiến cử Hệ thống tuyển thẳng/ưu tiên.
自薦 Đối chiếu nội bộ Tự đề cử Ứng viên tự ứng cử.
他薦 Đối chiếu nội bộ Được người khác đề cử Bên thứ ba tiến cử.
指名 Liên quan Chỉ định, đề cử Hành vi nêu đích danh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (スイ/おす): đẩy, suy đoán; mang ý “đẩy lên/đưa ra”.
  • (セン/すすめる): tiến cử, đề xuất.
  • Gợi nhớ: “đẩy” người/việc “tiến cử” lên phía trước → 推薦.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, “おすすめ” phổ biến ở dịch vụ/ẩm thực, còn 推薦 dành cho bối cảnh chính thức và có trách nhiệm đi kèm. Khi viết thư, khung mẫu là 「〜さんを〜として推薦いたします」, nêu rõ thành tích + lý do 推薦理由.

8. Câu ví dụ

  • 教授に推薦状を書いていただいた。
    Tôi đã được giáo sư viết thư giới thiệu.
  • 彼は次期リーダーに推薦された。
    Anh ấy được đề cử làm lãnh đạo kế nhiệm.
  • この奨学金は学校長の推薦が必要だ。
    Học bổng này cần sự tiến cử của hiệu trưởng.
  • 自薦・他薦は問わないので、自由に推薦してください。
    Không phân biệt tự đề cử hay được đề cử, xin hãy đề cử tự do.
  • 委員会は三名の候補者を推薦した。
    Ủy ban đã tiến cử ba ứng viên.
  • 彼女は医学部への推薦入学が決まった。
    Cô ấy đã đỗ diện tuyển thẳng vào khoa Y.
  • 社内推薦を受けて海外研修に参加した。
    Tôi nhận được tiến cử nội bộ và tham gia khóa tu nghiệp ở nước ngoài.
  • どなたをこのポストに推薦しますか。
    Anh/chị sẽ đề cử ai cho vị trí này?
  • 私はこの本を公式の推薦図書として提案した。
    Tôi đã đề xuất cuốn sách này làm tài liệu khuyến nghị chính thức.
  • 十分な根拠がないものは推薦できません。
    Những thứ thiếu căn cứ đầy đủ thì không thể tiến cử.
💡 Giải thích chi tiết về từ 推薦 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?