推挙 [Thôi Cử]
吹挙 [Xuy Cử]
すいきょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đề cử (một người cho một vị trí); tiến cử

JP: バリー・テイラーの議長ぎちょうしょく推挙すいきょされている。

VI: Tên của Barry Taylor được đề cử cho chức chủ tịch.

Hán tự

Thôi suy đoán; ủng hộ
Cử nâng lên
Xuy thổi; thở

Từ liên quan đến 推挙