探偵小説 [Thám Trinh Tiểu Thuyết]
たんていしょうせつ

Danh từ chung

truyện trinh thám

JP: 探偵たんてい小説しょうせつはおもしろい。

VI: Truyện trinh thám thật thú vị.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはときどき探偵たんてい小説しょうせつむ。
Đôi khi anh ấy đọc truyện trinh thám.
かれ突然とつぜん探偵たんてい小説しょうせつきになった。
Anh ấy đột nhiên thích đọc truyện trinh thám.
その探偵たんてい小説しょうせつ大変たいへんむずかしいので、きではない。
Tôi không thích cuốn tiểu thuyết trinh thám này vì nó quá khó.
少年しょうねんころわたし探偵たんてい小説しょうせつみふけっていた。
Hồi còn là một cậu bé, tôi đã say mê đọc truyện trinh thám.
かれ夕食ゆうしょく探偵たんてい小説しょうせつんでたのしんだ。
Anh ấy thích đọc tiểu thuyết trinh thám sau bữa tối.
わたしはその探偵たんてい小説しょうせつみたいがした。
Tôi cảm thấy muốn đọc cuốn tiểu thuyết trinh thám đó.
かれ多数たすうのおもしろい探偵たんてい小説しょうせついている。
Anh ta đã viết nhiều tiểu thuyết trinh thám thú vị.
ぼくまえ探偵たんてい小説しょうせつをよくんだものだった。
Tôi thường đọc truyện trinh thám trước khi đi ngủ.
かれ探偵たんてい小説しょうせつむことに熱中ねっちゅうしている。
Anh ấy đang say mê đọc tiểu thuyết trinh thám.
かれ探偵たんてい小説しょうせつむのに夢中むちゅうになっている。
Anh ấy đang đắm chìm trong việc đọc tiểu thuyết trinh thám.

Hán tự

Thám mò mẫm; tìm kiếm; tìm
Trinh gián điệp
Tiểu nhỏ
Thuyết ý kiến; lý thuyết

Từ liên quan đến 探偵小説