掘削
[Quật Tước]
掘鑿 [Quật Tạc]
掘鑿 [Quật Tạc]
くっさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đào bới