掘り起こす [Quật Khởi]
掘り起す [Quật Khởi]
掘起す [Quật Khởi]
ほりおこす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

đào lên; khai quật; phát hiện

JP: それに、もうにわこしてしまったのよ。

VI: Và tôi đã đào xới cả khu vườn rồi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それは、5ドルや10ドルや20ドルといったごくわずかの貯金ちょきんこしたはたら人々ひとびとによってたてられたのだ。
Nó được xây dựng bởi những người lao động đã đào bới từng đồng tiền tích cóp dù chỉ là 5 đô la, 10 đô la hay 20 đô la.

Hán tự

Quật đào; khai quật
Khởi thức dậy

Từ liên quan đến 掘り起こす