掘り井戸 [Quật Tỉnh Hộ]
掘井戸 [Quật Tỉnh Hộ]
ほりいど

Danh từ chung

giếng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一ヶ月いっかげつかんらなかったのでかれらは井戸いどらなければならなかった。
Vì một tháng trời không mưa nên họ phải đào giếng.
1ヶ月いっかげつかんまったくあめらなかったので、かれらは井戸いどらねばならなかった。
Vì một tháng trời không mưa, họ buộc phải đào giếng.

Hán tự

Quật đào; khai quật
Tỉnh giếng; thị trấn; cộng đồng
Hộ cửa; đơn vị đếm nhà

Từ liên quan đến 掘り井戸