[Tỉnh]
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

giếng

JP: なかかえる大海たいかいらず。

VI: Ếch ngồi đáy giếng không biết biển rộng.

Hán tự

Tỉnh giếng; thị trấn; cộng đồng

Từ liên quan đến 井