排気 [Bài Khí]
はいき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khí thải

Trái nghĩa: 吸気

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thông gió

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ディーゼルの排気はいきガスはからだわるい。
Khí thải diesel có hại cho sức khỏe.
大気たいき排気はいきガスで汚染おせんされた。
Không khí bị ô nhiễm bởi khí thải.
とくだい都会とかいでは排気はいきガスの抑制よくせい必要ひつようだ。
Đặc biệt ở các đô thị lớn, việc kiểm soát khí thải là cần thiết.
工場こうじょう排気はいきガスが大気たいき汚染おせんしている。
Khí thải của nhà máy đang làm ô nhiễm không khí.
くるま排気はいきガスは都市とし深刻しんこく汚染おせんこしている。
Khí thải từ xe hơi đang gây ô nhiễm nghiêm trọng cho thành phố.
むし自動車じどうしゃ排気はいきガス、台風たいふうなど、苗木なえぎがいするものはおおい。
Côn trùng, khí thải ô tô, bão,... có nhiều thứ làm hại cây non.

Hán tự

Bài loại bỏ; loại trừ; trục xuất; từ chối; xếp hàng; sắp xếp
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến 排気