授業時間 [Thụ Nghiệp Thời Gian]
じゅぎょうじかん

Danh từ chung

giờ học

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

毎日まいにち6時間ろくじかん授業じゅぎょうがある。
Hàng ngày có 6 tiếng học.
3時間さんじかん授業じゅぎょうちゅうです。
Bây giờ đang trong giờ học thứ ba.
午後ごごには授業じゅぎょう2時間にじかんあります。
Buổi chiều có 2 giờ học.
フランス授業じゅぎょう3時間さんじかんです。
Tiết học tiếng Pháp là tiết thứ ba.
月曜日げつようびにはなん時間じかん授業じゅぎょうがありますか。
Vào thứ Hai có bao nhiêu tiết học?
一日ついたち6時間ろくじかん授業じゅぎょうがあります。
Có sáu giờ học một ngày.
うちの先生せんせいはいつも時間じかんどおりに授業じゅぎょうる。
Giáo viên của chúng tôi luôn đến lớp đúng giờ.
土曜日どようびにはなん時間じかん授業じゅぎょうがありますか。
Thứ Bảy có bao nhiêu giờ học?
昼食ちゅうしょくまた授業じゅぎょう2時間にじかんある。
Sau bữa trưa còn hai tiếng học nữa.
かれらは午前ごぜんちゅう4時間よんじかん授業じゅぎょうがあります。
Họ có bốn giờ học vào buổi sáng.

Hán tự

Thụ truyền đạt; giảng dạy
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Thời thời gian; giờ
Gian khoảng cách; không gian

Từ liên quan đến 授業時間