掃く [Tảo]
はく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

quét; chải; dọn dẹp

JP:まえゆかきさえすればよい。

VI: Cậu chỉ cần quét sạch sàn nhà là được.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

thu thập tằm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし枯葉かれはあつめた。
Tôi đã quét lá khô.
トムはいててるほどきんってるからな。
Tom thì giàu có lắm.
台所だいどころをきれいにくのをわすれないように。
Đừng quên quét dọn nhà bếp cho sạch.
彼女かのじょはいつもゆか綺麗きれいいています。
Cô ấy luôn quét dọn sàn nhà sạch sẽ.
一人ひとり一人ひとり戸口とぐちけば、まちはきれいになる。
Nếu mỗi người quét sạch trước cửa nhà mình, thị trấn sẽ sạch sẽ.
支配人しはいにんは、すべての部屋へやをできるだけはやくきれいにくようにめいじた。
Giám đốc đã ra lệnh dọn dẹp sạch sẽ tất cả các phòng càng sớm càng tốt.

Hán tự

Tảo quét; chải

Từ liên quan đến 掃く