捲る
[Quyển]
めくる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
lật; giở (trang sách)
JP: 彼女はぼんやりと雑誌のページをめくっていた。
VI: Cô ấy đang lơ đãng lật giở các trang tạp chí.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
xé ra; lột ra; kéo ra