捏ね上げる
[Niết Thượng]
こね上げる [Thượng]
こね上げる [Thượng]
こねあげる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
nhào kỹ
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
bịa đặt
JP: パーティーを欠席した言い訳に作り話をこねあげた。
VI: Người đó đã bịa ra câu chuyện để biện minh cho việc vắng mặt tại bữa tiệc.