挽歌 [Vãn Ca]
輓歌 [Vãn Ca]
ばんか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

điếu văn

Hán tự

Vãn cưa; quay (máy tiện); nghiền
Ca bài hát; hát

Từ liên quan đến 挽歌