振り上げる [Chấn Thượng]
ふりあげる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

giơ lên; nâng lên

Hán tự

Chấn lắc; vẫy
Thượng trên

Từ liên quan đến 振り上げる