Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
挫折感
[Tỏa Chiết Cảm]
ざせつかん
🔊
Danh từ chung
cảm giác thất bại
Hán tự
挫
Tỏa
nghiền nát; gãy; bong gân; nản lòng
折
Chiết
gấp; bẻ
感
Cảm
cảm xúc; cảm giác
Từ liên quan đến 挫折感
挫折
ざせつ
thất bại; thất bại (ví dụ: kế hoạch, kinh doanh); thất vọng; nản lòng
力落し
ちからおとし
mất tinh thần; mệt mỏi
力落とし
ちからおとし
mất tinh thần; mệt mỏi
落胆
らくたん
chán nản; thất vọng
銷魂
しょうこん
mất năng lượng (ví dụ do buồn); kiệt sức