1. Thông tin cơ bản
- Từ: 持ち
- Cách đọc: もち
- Từ loại: danh từ; hậu tố danh từ (gắn sau danh từ/kanji để tạo từ ghép)
- Độ trang trọng: trung lập
- Gốc từ: động từ 持つ (cầm, có, sở hữu; duy trì)
- Khái quát: diễn tả “sự có/sở hữu”, “thời lượng/độ bền”, hoặc một phần của nhiều từ ghép
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1 (hậu tố người “có ~”): N + 持ち = người có/sở hữu ~. Ví dụ: 金持ち (người giàu), 子持ち (người có con), 彼氏持ち (có bạn trai).
- Nghĩa 2 (độ bền/thời gian giữ được): もちがいい/悪い (bền/không bền), 日持ち (để được lâu).
- Nghĩa 3 (thành tố trong từ ghép): 持ち物 (đồ mang theo), 持ち時間 (thời gian được quyền sử dụng), 持ち味 (sở trường/“chất riêng”).
3. Phân biệt
- 持ち (hậu tố) vs ある/持つ: hậu tố tạo danh từ cố định; ある/持つ là động từ “có/sở hữu”.
- 金持ち (người giàu) vs お金を持っている (đang có tiền): từ ghép vs diễn đạt động từ.
- もちがいい (độ bền) thường dùng cho vật phẩm, màu nhuộm, pin, dung lượng; 日持ち dùng cho thực phẩm.
- Lưu ý: không phải danh từ nào cũng ghép với 持ち tự do; dùng theo tập quán ngôn ngữ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- N + 持ち (người có ~): 金持ち, 子持ち, 彼女持ち, 借金持ち.
- Độ bền: この電池は持ちがいい (pin này bền), この化粧は色持ちが悪い (màu nhanh trôi).
- Từ ghép thường gặp: 持ち物 (đồ cá nhân), 持ち時間 (thời gian phát biểu/thi đấu), 持ち家 (nhà riêng), 持ち味 (chất riêng), 根気持ち không tự nhiên; dùng 根気がある.
- 日持ち: thực phẩm để được lâu/ngắn: この漬物は日持ちがする.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 持つ |
Liên quan (động từ gốc) |
cầm, có, sở hữu; duy trì |
Động từ cơ sở tạo danh/từ ghép với 持ち. |
| 所有 |
Tương tự (trang trọng) |
sở hữu |
Thuật ngữ pháp lý/trang trọng hơn so với 金持ち (đời thường). |
| 耐久性 |
Liên quan |
độ bền |
Từ kỹ thuật tương ứng với “もちがいい”. |
| 日持ち |
Biến thể chuyên biệt |
để được lâu (thực phẩm) |
Danh từ ghép phổ biến trong ẩm thực. |
| 持ち物 |
Từ ghép |
đồ mang theo |
Danh sách vật dụng cá nhân khi đến nơi nào đó. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 持 (cầm, nắm, giữ) + okurigana ち trong danh từ hóa.
- Hậu tố hóa: gắn sau danh từ/kanji để chỉ người “có ~” hoặc tính “độ bền/khả năng giữ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với hậu tố 持ち, độ tự nhiên phụ thuộc vào mức độ quen dùng của từ ghép. Một số dạng là từ vựng cố định (金持ち, 子持ち, 日持ち, 持ち味), trong khi các tổ hợp “tự chế” có thể không tự nhiên. Khi nói về “độ bền”, mẫu ~の持ちがいい/悪い rất hữu dụng trong review sản phẩm, mỹ phẩm, đồ điện.
8. Câu ví dụ
- あの人は相当な金持ちだ。
Người đó là người rất giàu.
- 小さな子持ちの家庭にはこのサービスが便利だ。
Dịch vụ này tiện cho các gia đình có con nhỏ.
- この電池は持ちがいいね。
Pin này bền nhỉ.
- 夏はメイクの色持ちが悪くなりがちだ。
Mùa hè màu trang điểm thường nhanh trôi.
- 本日のプレゼンの持ち時間は一人10分です。
Thời gian trình bày hôm nay của mỗi người là 10 phút.
- この漬物は日持ちがするから、お土産に最適だ。
Dưa muối này để được lâu nên rất hợp làm quà.
- 彼は借金持ちだが、返済計画はしっかりしている。
Anh ấy có nợ nhưng kế hoạch trả rất rõ ràng.
- このスマホ、バッテリーの持ちが驚くほどいい。
Điện thoại này thời lượng pin bền đáng ngạc nhiên.
- 彼の持ち味は丁寧な守備だ。
“Chất riêng” của anh ấy là lối phòng thủ cẩn thận.
- 会場には必要な持ち物を忘れずに。
Đến hội trường nhớ mang theo những đồ cần thiết.