Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
拷問台
[Khảo Vấn Đài]
ごうもんだい
🔊
Danh từ chung
giá tra tấn
Hán tự
拷
Khảo
tra tấn; đánh đập
問
Vấn
câu hỏi; hỏi
台
Đài
bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
Từ liên quan đến 拷問台
拷問
ごうもん
tra tấn
車輪
しゃりん
bánh xe