Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
拵え物
[Dồn Vật]
こしらえもの
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
hàng giả
Hán tự
拵
Dồn
làm; chuẩn bị; sắp xếp
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
Từ liên quan đến 拵え物
イミテイション
bắt chước; giả; nhái
イミテーション
bắt chước; giả; nhái
似たり
にたり
hàng giả; bản sao
作り物
つくりもの
sản phẩm nhân tạo; sản phẩm do con người tạo ra; hàng giả; hàng nhái
作物
さくぶつ
tác phẩm nghệ thuật; tác phẩm văn học
類似品
るいじひん
hàng nhái; hàng tương tự