拵え物 [Dồn Vật]
こしらえもの

Tính từ đuôi naDanh từ chung

hàng giả

Hán tự

Dồn làm; chuẩn bị; sắp xếp
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 拵え物