拓く
[Thác]
ひらく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
mở (ví dụ: đường đi); khai thông (đường đi); phá vỡ (ví dụ: đất)
JP: レンジャーが道を拓く。
VI: Các hướng dẫn viên mở đường.
🔗 開く・ひらく