拍子抜け [Phách Tử Bạt]
ひょうしぬけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

thất vọng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみれないといたときは、拍子抜ひょうしぬけしてしまったよ。
Tôi đã thất vọng khi nghe tin bạn không thể tới.

Hán tự

Phách vỗ tay; nhịp (nhạc)
Tử trẻ em
Bạt trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua

Từ liên quan đến 拍子抜け