拉丁 [Lạp Đinh]
羅甸 [La Điền]
羅典 [La Điển]
ラテン

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tiếng Latin

🔗 ラテン語

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

người Latin

🔗 ラテン音楽

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

văn hóa La Mã

🔗 ラテン文学

Từ liên quan đến 拉丁