ラテン語
[Ngữ]
拉丁語 [Lạp Đinh Ngữ]
羅甸語 [La Điền Ngữ]
羅典語 [La Điển Ngữ]
拉丁語 [Lạp Đinh Ngữ]
羅甸語 [La Điền Ngữ]
羅典語 [La Điển Ngữ]
ラテンご
Danh từ chung
tiếng Latin
JP: その言葉はラテン語から来ている。
VI: Từ đó bắt nguồn từ tiếng Latinh.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ラテン語はわかりません。
Tôi không hiểu tiếng Latinh.
これはラテン語ですか?
Đây là tiếng Latinh à?
ラテン語は死んだ言語である。
Tiếng Latinh là một ngôn ngữ đã chết.
ラテン語が話せますか。
Bạn có thể nói tiếng Latinh không?
ラテン語は変化が多い。
Tiếng Latinh có nhiều biến thể.
ラテン語を読める学生はほとんどいない。
Hầu như không có sinh viên nào có thể đọc tiếng Latinh.
英語の多くはラテン語に由来する。
Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh.
多くの英単語はラテン語に由来する。
Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh.
いつからラテン語を勉強してるの?
Bạn học tiếng Latin từ khi nào?
ラテン語を読める生徒は多くありません。
Không có nhiều học sinh có thể đọc được tiếng Latin.