抽象芸術 [Trừu Tượng Vân Thuật]
ちゅうしょうげいじゅつ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Nghệ thuật, thẩm mỹ

nghệ thuật trừu tượng

JP: 抽象ちゅうしょう芸術げいじゅつかんじるものだ。

VI: Nghệ thuật trừu tượng là để cảm nhận.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

抽象ちゅうしょう芸術げいじゅつまんにんこのみにうとはかぎらない。
Nghệ thuật trừu tượng không phải là sở thích của mọi người.
抽象ちゅうしょうてき芸術げいじゅつには理解りかいしにくいものがある。
Nghệ thuật trừu tượng có những điều khó hiểu.

Hán tự

Trừu nhổ; kéo; trích xuất; xuất sắc
Tượng voi; hình dạng
Vân kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe
Thuật kỹ thuật; thủ thuật

Từ liên quan đến 抽象芸術